Tổng quan về thị trường thép năm 2023 tại Việt Nam
13/07/2023
Năm 2023 đánh dấu cột mốc khó khăn của nền kinh tế trên thế giới nói chung và Việt Nam nói ...
[Góc Phân Tích] Tại sao giá thép tăng cao?
19/01/2022
Giá thép đã tăng "phi mã" trong hơn 10 năm trở lại đây, kể từ thời điểm cuối năm 2019 đầu ...

Bảng giá

[1 giờ trước] Bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất T4/2024

05/04/2024
Tác giả:
Ống thép Hòa Phát là 1 trong những dòng ống thép bán chạy nhất trên thị trường hiện nay. Thời gian vừa qua giá sắt thép trong nước và thế giới có nhiều biến động. Chính vì thế Thép Hà Nội xin cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024 để quý khách hàng có thể dễ dàng nắm bắt ngay dưới đây
Xem nhanh

Ống thép Hòa Phát là gì?

Thép ống hay ống thép Hòa Phát còn được gọi với cái tên đó là thép hàn, được biết đến là 1 trong những dòng sản phẩm bán chạy bậc nhất tại các đại lí ống thép Hòa Phát trên cả nước. Với sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại như: ống thép đen, ống thép mạ kẽm và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.

Các loại ống thép được thiết kế đầy đủ các kích thước cũng như độ dày, đảm bảo đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc. Đặc biệt là đảm bảo độ an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng

Ứng dụng của ống thép Hòa Phát trong đời sống

Ống thép đen: đối với ống thép đen thì được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay.
Cụ thể:
+ Trong xây dựng: thép ống Hòa Phát thường được sử dụng trong việc thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp angten cho các hệ thống luồn cáp dây hay là hệ thống phòng cháy chữa cháy,….
+ Trong công nghiệp kỹ thuật: thép ống đen được sử dụng để làm khung máy móc thiết bị, khung sườn oto, xe máy, xe đạp, các loại máy móc cần cấu trúc, hệ thống khung xương chắc chắn,…
+ Trong đời sống hằng ngày: ống thép đen Hòa Phát không quá lạ lẫm trong đời sống hằng ngày. Khi mà các đồ dùng như: khung bàn ghế, khung giường, khung tủ, lan can,… đều sử dụng ống thép
Ống thép đen Hòa Phát
Ống thép đen Hòa Phát
Ống thép mạ kẽm và ống mạ kẽm nhúng nóng: với khả năng chống mài mòn và hoen gỉ. Ống mạ kẽm được ứng dụng nhiều trong các công trình cấp thoát nước, làm hàng rào, hệ thống giàn giáo, đèn báo giao thông,… Nói chung là các vị trí, đồ dùng bố trí ở ngoài trời

Cập nhật bảng giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024

Và cũng giống như nhiều loại thép khác của Hòa Phát nói chung và ngành thép nói riêng. Giá ống thép Hòa Phát hiện nay có khá nhiều biến động, nguyên do bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau. Và để có thể nắm rõ giá của ống thép Hòa Phát thì chúng tôi đã tổng hợp lại giá ống thép Hòa Phát mới nhất năm 2024. Mời các bạn cùng chú ý theo dõi ngay dưới đây!
 
>>> Có thể bạn quan tâm: giá thép Hòa Phát hôm nay
 
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Tên sản phẩm
Barem (Kg/Cây)
Đơn giá (VND/KG)
Đơn giá (VND/Cây)
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0
1.73
17,500
30,275
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1
1.89
17,500
33,075
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2
2.04
17,500
35,700
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0
2.2
17,500
38,500
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1
2.41
17,500
42,175
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2
2.61
17,500
45,675
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4
3
17,500
52,500
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5
3.2
17,500
56,000
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8
3.76
17,500
65,800
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0
2.99
17,500
52,325
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1
3.27
17,500
57,225
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2
3.55
17,500
62,125
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4
4.1
17,500
71,750
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5
4.37
17,500
76,475
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8
5.17
17,500
90,475
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0
5.68
17,500
99,400
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3
6.43
17,500
112,525
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5
6.92
17,500
121,100
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0
3.8
17,500
66,500
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1
4.16
17,500
72,800
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2
4.52
17,500
79,100
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4
5.23
17,500
91,525
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5
5.58
17,500
97,650
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8
6.62
17,500
115,850
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0
7.29
17,500
127,575
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3
8.29
17,500
145,075
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5
8.93
17,500
156,275
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0
4.81
17,500
84,175
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1
5.27
17,500
92,225
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2
5.74
17,500
100,450
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4
6.65
17,500
116,375
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5
7.1
17,500
124,250
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8
8.44
17,500
147,700
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0
9.32
17,500
163,100
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3
10.62
17,500
185,850
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5
11.47
17,500
200,725
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8
12.72
17,500
222,600
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0
13.54
17,500
236,950
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2
14.35
17,500
251,125
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0
5.49
17,500
96,075
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1
6.02
17,500
105,350
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2
6.55
17,500
114,625
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4
7.6
17,500
133,000
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5
8.12
17,500
142,100
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8
9.67
17,500
169,225
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0
10.68
17,500
186,900
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3
12.18
17,500
213,150
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5
13.17
17,500
230,475
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8
14.63
17,500
256,025
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0
15.58
17,500
272,650
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2
16.53
17,500
289,275
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1
6.69
17,500
117,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2
7.28
17,500
127,400
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4
8.45
17,500
147,875
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5
9.03
17,500
158,025
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8
10.76
17,500
188,300
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0
11.9
17,500
208,250
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3
13.58
17,500
237,650
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5
14.69
17,500
257,075
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8
16.32
17,500
285,600
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0
17.4
17,500
304,500
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2
18.47
17,500
323,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2
8.33
17,500
145,775
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4
9.67
17,500
169,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5
10.34
17,500
180,950
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8
12.33
17,500
215,775
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0
13.64
17,500
238,700
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3
15.59
17,500
272,825
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5
16.87
17,500
295,225
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8
18.77
17,500
328,475
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0
20.02
17,500
350,350
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2
21.26
17,500
372,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4
12.12
17,500
212,100
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5
12.96
17,500
226,800
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8
15.47
17,500
270,725
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0
17.13
17,500
299,775
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3
19.6
17,500
343,000
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5
21.23
17,500
371,525
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8
23.66
17,500
414,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0
25.26
17,500
442,050
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2
26.85
17,500
469,875
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5
16.45
17,500
287,875
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8
19.66
17,500
344,050
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0
21.78
17,500
381,150
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3
24.95
17,500
436,625
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5
27.04
17,500
473,200
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8
30.16
17,500
527,800
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0
32.23
17,500
564,025
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2
34.28
17,500
599,900
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5
19.27
17,500
337,225
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8
23.04
17,500
403,200
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0
25.54
17,500
446,950
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3
29.27
17,500
512,225
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5
31.74
17,500
555,450
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8
35.42
17,500
619,850
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0
37.87
17,500
662,725
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2
40.3
17,500
705,250
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8
28.29
17,500
495,075
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0
31.37
17,500
548,975
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3
35.97
17,500
629,475
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5
39.03
17,500
683,025
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8
43.59
17,500
762,825
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0
46.61
17,500
815,675
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2
49.62
17,500
868,350
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8
29.75
17,500
520,625
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0
33
17,500
577,500
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3
37.84
17,500
662,200
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5
41.06
17,500
718,550
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8
45.86
17,500
802,550
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0
49.05
17,500
858,375
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2
52.23
17,500
914,025
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8
33.29
17,500
582,575
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0
36.93
17,500
646,275
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3
42.37
17,500
741,475
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5
45.98
17,500
804,650
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8
51.37
17,500
898,975
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0
54.96
17,500
961,800
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2
58.52
17,500
1,024,100
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2
52.23
17,500
914,025
 

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát

Tên sản phẩm / Kích thước
Barem (Kg/ Cây)
Đơn giá (VND/Kg)
Đơn giá (VND/Cây)
Ống đen D12.7 x 1.0
1.73
16,318
28,230
Ống đen D12.7 x 1.1
1.89
16,318
30,841
Ống đen D12.7 x 1.2
2.04
16,318
33,289
Ống đen D15.9 x 1.0
2.2
16,318
35,900
Ống đen D15.9 x 1.1
2.41
16,318
39,327
Ống đen D15.9 x 1.2
2.61
16,318
42,590
Ống đen D15.9 x 1.4
3
16,318
48,955
Ống đen D15.9 x 1.5
3.2
15,682
50,182
Ống đen D15.9 x 1.8
3.76
15,682
58,964
Ống đen D21.2 x 1.0
2.99
16,318
48,791
Ống đen D21.2 x 1.1
3.27
16,318
53,360
Ống đen D21.2 x 1.2
3.55
16,318
57,930
Ống đen D21.2 x 1.4
4.1
16,318
66,905
Ống đen D21.2 x 1.5
4.37
15,682
68,530
Ống đen D21.2 x 1.8
5.17
15,682
81,075
Ống đen D21.2 x 2.0
5.68
15,409
87,524
Ống đen D21.2 x 2.3
6.43
15,409
99,080
Ống đen D21.2 x 2.5
6.92
15,409
106,631
Ống đen D26.65 x 1.0
3.8
16,318
62,009
Ống đen D26.65 x 1.1
4.16
16,318
67,884
Ống đen D26.65 x 1.2
4.52
16,318
73,758
Ống đen D26.65 x 1.4
5.23
16,318
85,344
Ống đen D26.65 x 1.5
5.58
15,682
87,505
Ống đen D26.65 x 1.8
6.62
15,682
103,814
Ống đen D26.65 x 2.0
7.29
15,409
112,332
Ống đen D26.65 x 2.3
8.29
15,409
127,741
Ống đen D26.65 x 2.5
8.93
15,409
137,603
Ống đen D33.5 x 1.0
4.81
16,318
78,490
Ống đen D33.5 x 1.1
5.27
16,318
85,997
Ống đen D33.5 x 1.2
5.74
16,318
93,666
Ống đen D33.5 x 1.4
6.65
16,318
108,516
Ống đen D33.5 x 1.5
7.1
15,682
111,341
Ống đen D33.5 x 1.8
8.44
15,682
132,355
Ống đen D33.5 x 2.0
9.32
15,409
143,613
Ống đen D33.5 x 2.3
10.62
15,409
163,645
Ống đen D33.5 x 2.5
11.47
15,409
176,742
Ống đen D33.5 x 2.8
12.72
15,409
196,004
Ống đen D33.5 x 3.0
13.54
15,409
208,639
Ống đen D33.5 x 3.2
14.35
15,409
221,120
Ống đen D38.1 x 1.0
5.49
16,318
89,587
Ống đen D38.1 x 1.1
6.02
16,318
98,235
Ống đen D38.1 x 1.2
6.55
16,318
106,884
Ống đen D38.1 x 1.4
7.6
16,318
124,018
Ống đen D38.1 x 1.5
8.12
15,682
127,336
Ống đen D38.1 x 1.8
9.67
15,682
151,643
Ống đen D38.1 x 2.0
10.68
15,409
164,569
Ống đen D38.1 x 2.3
12.18
15,409
187,683
Ống đen D38.1 x 2.5
13.17
15,409
202,938
Ống đen D38.1 x 2.8
14.63
15,409
225,435
Ống đen D38.1 x 3.0
15.58
15,409
240,074
Ống đen D38.1 x 3.2
16.53
15,409
254,712
Ống đen D42.2 x 1.1
6.69
16,318
109,169
Ống đen D42.2 x 1.2
7.28
16,318
118,796
Ống đen D42.2 x 1.4
8.45
16,318
137,889
Ống đen D42.2 x 1.5
9.03
15,682
141,607
Ống đen D42.2 x 1.8
10.76
15,682
168,736
Ống đen D42.2 x 2.0
11.9
15,409
183,368
Ống đen D42.2 x 2.3
13.58
15,409
209,255
Ống đen D42.2 x 2.5
14.69
15,409
226,360
Ống đen D42.2 x 2.8
16.32
15,409
251,476
Ống đen D42.2 x 3.0
17.4
15,409
268,118
Ống đen D42.2 x 3.2
18.47
15,409
284,606
Ống đen D48.1 x 1.2
8.33
16,318
135,930
Ống đen D48.1 x 1.4
9.67
16,318
157,797
Ống đen D48.1 x 1.5
10.34
15,682
162,150
Ống đen D48.1 x 1.8
12.33
15,682
193,357
Ống đen D48.1 x 2.0
13.64
15,409
210,180
Ống đen D48.1 x 2.3
15.59
15,409
240,228
Ống đen D48.1 x 2.5
16.87
15,409
259,951
Ống đen D48.1 x 2.8
18.77
15,409
289,229
Ống đen D48.1 x 3.0
20.02
15,409
308,490
Ống đen D48.1 x 3.2
21.26
15,409
327,597
Ống đen D59.9 x 1.4
12.12
16,318
197,776
Ống đen D59.9 x 1.5
12.96
15,682
203,236
Ống đen D59.9 x 1.8
15.47
15,682
242,598
Ống đen D59.9 x 2.0
17.13
15,409
263,958
Ống đen D59.9 x 2.3
19.6
15,409
302,018
Ống đen D59.9 x 2.5
21.23
15,409
327,135
Ống đen D59.9 x 2.8
23.66
15,409
364,579
Ống đen D59.9 x 3.0
25.26
15,409
389,234
Ống đen D59.9 x 3.2
26.85
15,409
413,734
Ống đen D75.6 x 1.5
16.45
15,682
257,966
Ống đen D75.6 x 1.8
49.66
16,318
810,361
Ống đen D75.6 x 2.0
21.78
15,409
335,610
Ống đen D75.6 x 2.3
24.95
15,409
384,457
Ống đen D75.6 x 2.5
27.04
15,409
416,662
Ống đen D75.6 x 2.8
30.16
15,409
464,738
Ống đen D75.6 x 3.0
32.23
15,409
496,635
Ống đen D75.6 x 3.2
34.28
15,409
528,224
Ống đen D88.3 x 1.5
19.27
15,682
302,189
Ống đen D88.3 x 1.8
23.04
15,682
361,309
Ống đen D88.3 x 2.0
25.54
15,409
393,548
Ống đen D88.3 x 2.3
29.27
15,409
451,024
Ống đen D88.3 x 2.5
31.74
15,409
489,085
Ống đen D88.3 x 2.8
35.42
15,409
545,790
Ống đen D88.3 x 3.0
37.87
15,409
583,542
Ống đen D88.3 x 3.2
40.3
15,409
620,986
Ống đen D108.0 x 1.8
28.29
15,682
443,639
Ống đen D108.0 x 2.0
31.37
15,409
483,383
Ống đen D108.0 x 2.3
35.97
15,409
554,265
Ống đen D108.0 x 2.5
39.03
15,409
601,417
Ống đen D108.0 x 2.8
45.86
15,409
706,661
Ống đen D108.0 x 3.0
46.61
15,409
718,218
Ống đen D108.0 x 3.2
49.62
15,409
764,599
Ống đen D113.5 x 1.8
29.75
15,682
466,534
Ống đen D113.5 x 2.0
33
15,409
508,500
Ống đen D113.5 x 2.3
37.84
15,409
583,080
Ống đen D113.5 x 2.5
41.06
15,409
632,697
Ống đen D113.5 x 2.8
45.86
15,409
706,661
Ống đen D113.5 x 3.0
49.05
15,409
755,816
Ống đen D113.5 x 3.2
52.23
15,409
804,817
Ống đen D126.8 x 1.8
33.29
15,682
522,048
Ống đen D126.8 x 2.0
36.93
15,409
569,058
Ống đen D126.8 x 2.3
42.37
15,409
652,883
Ống đen D126.8 x 2.5
45.98
15,409
708,510
Ống đen D126.8 x 2.8
54.37
15,409
837,792
Ống đen D126.8 x 3.0
54.96
15,409
846,884
Ống đen D126.8 x 3.2
58.52
15,409
901,740
Ống đen D113.5 x 4.0
64.81
15,409
998,663

 Bảng giá ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT CỠ LỚN
Tên sản phẩm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Giá có VAT(Đ / Kg)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 17,045 18,75
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 17,5 19,25
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17,955 19,75
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 19,75

Bảng giá ống thép đen Hòa Phát siêu dày

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT SIÊU DÀY

Tên sản phẩm

Độ dài(m)

Trọng lượng(Kg)

Giá chưa VAT(Đ / Kg)

Giá có VAT(Đ / Kg)

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0

6

22.61

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2

6

23.62

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5

6

25.1

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0

6

26.1

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2

6

27.28

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5

6

29.03

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8

6

30.75

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0

6

31.89

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0

6

33.09

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2

6

34.62

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5

6

36.89

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8

6

39.13

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0

6

40.62

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0

6

42.38

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2

6

44.37

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5

6

47.34

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8

6

50.29

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0

6

52.23

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2

6

54.17

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5

6

57.05

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0

6

61.79

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0

6

49.9

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2

6

52.27

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5

6

55.8

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8

6

59.31

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0

6

61.63

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2

6

63.94

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5

6

67.39

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0

6

73.07

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0

6

64.81

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2

6

67.93

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5

6

72.58

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8

6

77.2

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0

6

80.27

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2

6

83.33

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5

6

87.89

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0

6

95.44

17,136

18,85

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0

6

72.68

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2

6

76.19

16,591

18,25

Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5

6

81.43

16,591

18,25

Thép Hà Nội - Đại lý ống thép Hòa Phát hàng đầu tại Hà Nội hiện nay

Là đại lý phân phối thép xây dựng cấp 1 của nhà máy thép Hòa Phát, Việt Đức, Việt Ý, Việt Hàn, Việt Nhật, Pomina, Thép Miền Nam, thép Việt Mỹ, Việt Sing, Thái Nguyên và nhiều nhà máy liên doanh khác. Với phương châm Uy tín- Chất lượng- Hiệu quả, Công ty CP Thép và Thương mại Hà Nội luôn mang tới Khách hàng dịch vụ hoàn hảo, sản phẩm chất lượng và đảm bảo chữ tín trong kinh doanh.

CHI TIẾT LIÊN HỆ:

Hotline 24h/24: 
0966 382 784 (Ms Hương)- THÉP ỐNG THÉP HÌNH

Thép xây dựng- thép cốt betong
0708 10 9999
 (Mr Tiến)
 
0902 099 999 (Mr Úy)
0909 506 999 (Ms Thuỷ)

0909 13 9999 (Mr Tiến) 
0909 48 9999 (Mr Nam)
0939 34 9999 (Mr Minh)

0903 302 999  (
Mr Hưng)

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
Trụ sở chính: Km14 - QL 6- Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông- TP Hà Nội.
Tel: 02433 504 735 - Fax: 02433 519 720
Email: info.thephanoi@gmail.com
contact.thephanoi@gmail.com

Thephanoi.com.vn

Như vậy trên đây thì Thép Hà Nội đã gửi đến quý khách hàng bảng báo giá ống thép Hòa Phát (bao gồm ống thép đen Hòa Phát và ống thép mạ kẽm Hòa Phát) mới nhất năm 2024. Hi vọng với bảng giá chi tiết trên đây thì các bạn sẽ không bị mua đắt!

Và nếu có nhu cầu tìm mua ống thép Hòa Phát thì đừng quên liên hệ với công ty Thương Mại và Cổ Phần Thép Hà Nội để nhận được giá ưu đãi nhất nhé! Xem thêm tại: https://thephanoi.com.vn/thep-hoa-phat/​

Các tin bài khác

Đối tác 01
Đối tác 01
THÉP VIỆT NHẬT VJS
THÉP SHENGLI- THÉP MỸ
Đối tác 01
Đối tác 01
Đối tác 01
Đối tác 01
Đối tác 01