Tổng quan về thị trường thép năm 2023 tại Việt Nam
13/07/2023
Năm 2023 đánh dấu cột mốc khó khăn của nền kinh tế trên thế giới nói chung và Việt Nam nói ...
[Góc Phân Tích] Tại sao giá thép tăng cao?
19/01/2022
Giá thép đã tăng "phi mã" trong hơn 10 năm trở lại đây, kể từ thời điểm cuối năm 2019 đầu ...

Bảng giá

[Cập nhật] Bảng Giá Thép Hình Hôm Nay Mới Nhất 2024

03/01/2024
Tác giả:
Thép hình hiện nay có giá bao nhiêu? Và biến động như thế nào trong năm 2024? Cùng thephanoi.com.vn cập nhật bảng báo giá thép hình H, I, U, V đầy đủ chi tiết nhất nhé!
Xem nhanh
Thép hình là 1 trong những loại thép được sử dụng khá phổ biến tại Việt Nam. Loại thép này thường được sử dụng trong kết cấu xây dựng, kết cấu kĩ thuật, đòn cân, xây dựng cầu đường, ngành công nghiệp đóng tàu,…. Với ứng dụng phổ biến như vậy nên thép hình được phân phối 1 cách rộng rãi trên thị trường hiện nay. Và vấn đề mà nhiều người thắc mắc đó chính là thép hình có giá bao nhiêu? Có đắt không?
 

Để quý khách hàng có thể nắm được cho mình mức giá mới và chính xác nhất. Thì thephanoi.com.vn xin cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2023. Mời tất cả quý khách hàng cùng chú ý theo dõi!

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình năm 2024

Cũng giống như nhiều mặt hàng khác trên thị trường hiện nay. Thép nói chung và thép hình nói riêng cũng có nhiều yếu tố khác nhau tác động ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm này. Đó là những yếu tố nào?

Thứ nhất: Loại thép hình

Chắc hẳn các bạn cũng đã biết thì thép hình có nhiều loại khác nhau. Có thể kể đến đó là thép hình H, U, I, V,… Và khi đã phân ra các sản phẩm khác nhau như vậy thì chắc hẳn sẽ có giá thành khác nhau.

Thứ 2: Đơn vị phân phối

Và yếu tố tiếp theo ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm đó là đơn vị phân phối sản phẩm. Đây là 1 trong những yếu tố ảnh hưởng rất nhiều đến giá thành của sản phẩm. Bởi giữa các nhà máy, công ty, đại lí các cấp sẽ có giá thành khác nhau. Cụ thể, với các nhà máy sẽ có giá thành tốt nhất sau đó là đến công ty, rồi đến đại lí cấp 1, rồi cấp 2,….
>>> Xem ngay: báo giá thép xây dựng mới nhất năm 2024 - giá tốt nhất thị trường
 

Thứ 3: Biến động thị trường

Cuối cùng đó chính là biến động trên thị trường. Trong năm 2023, sau những ảnh hưởng của đại dịch Covid thì các sản phẩm đều có dấu hiệu tăng mạnh. Và thép hình cũng không ngoại lệ, tuy nhiên cuối năm 2022 và đầu năm 2023 thì giá sắt thép trong nước và trên thế giới khá bình ổn và không có những sự biến động đáng kể nào. Bạn có thể xem chi tiết tại: tình hình giá sắt thép xây dựng hôm nay.
 
>>> Cập nhật giá thép hình Hà Nội năm 2023 biến động như thế nào?

Bảng báo giá thép hình hôm nay chính xác, mới nhất 2024

Trên đây là các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến giá thành của thép hình tại Việt Nam năm 2023. Và để quý khách hàng có thể nắm được 1 cách cụ thể nhất thì thephanoi.com.vn sẽ cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất ngay dưới đây.

Bảng báo giá thép hình I

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 16500 937200 18150 1030920
2 Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 16500 1138500 18150 1252350
3 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 16500 2772000 18150 3049200
4 Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 16500 6058800 18150 6664680
5 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 16500 4217400 18150 4639140
6 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 16500 5860800 18150 6446880
7 Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 16500 11246400 18150 12371040
8 Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 16500 7266600 18150 7993260
9 Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 16500 9820800 18150 10802880
10 Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 16500 21186000 18150 23304600
11 Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m 12 792 16500 13068000 18150 14374800
12 Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m 12 912 16500 15048000 18150 16552800
 
 
Bảng giá thép hình I mới nhất 2020

Bảng giá thép hình U

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Thép hình U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 16500 697950 18150 767745
2 Thép hình U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 16500 850410 18150 935451
3 Thép hình U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 16500 1029600 18150 1132560
4 Thép hình U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 16500 1217700 18150 1339470
5 Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 16500 3831300 18150 4214430
6 Thép hình U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 16500 2871000 18150 3158100
7 Thép hình U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 16500 3445200 18150 3789720
8 Thép hình U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 16500 3643200 18150 4007520
9 Thép hình U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 16500 5445000 18150 5989500
10 Thép hình U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 16500 6831000 18150 7514100


 >>> Có thể bạn quan tâm: bảng barem thép hình mới và chính xác nhất năm 2020
Bảng giá thép hình U mới nhất

Bảng giá thép hình H

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Thép H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 16500 3405600 18150 3746160
2 Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 16500 4712400 18150 5183640
3 Thép H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 16500 6237000 18150 6860700
4 Thép H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 16500 7999200 18150 8799120
5 Thép H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 16500 9880200 18150 10868220
6 Thép H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 16500 14335200 18150 15768720
7 Thép H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 16500 18612000 18150 20473200
8 Thép H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 16500 15780600 18150 17358660
9 Thép H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 16500 27126000 18150 29838600
10 Thép H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 16500 34056000 18150 37461600
11 Thép H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 16500 24552000 18150 27007200
 
Bảng giá thép hình H tại thephanoi.com.vn

Bảng báo giá thép hình V

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Thép V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.16 16500 134640 18150 148104
2 Thép V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.52 16500 239580 18150 263538
3 Thép V 50 x 50 x 3 x 6m 6 13.92 16500 229680 18150 252648
4 Thép V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.3 16500 301950 18150 332145
5 Thép V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 16500 373230 18150 410553
6 Thép V 50 x 50 x 6 x 6m 6 28.62 16500 472230 18150 519453
7 Thép V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 16500 359370 18150 395307
8 Thép V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.42 16500 452430 18150 497673
9 Thép V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28.92 16500 477180 18150 524898
10 Thép V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34.32 16500 566280 18150 622908
11 Thép V 70 x 70 x 6 x 12m 12 76.68 16500 1265220 18150 1391742
12 Thép V 75 x 75 x 6 x 12m 12 82.68 16500 1364220 18150 1500642
13 Thép V 70 x 70 x 7 x 12m 12 88.68 16500 1463220 18150 1609542
14 Thép V 75 x 75 x 7 x 12m 12 95.52 16500 1576080 18150 1733688
15 Thép V 80 x 80 x 6 x 12m 12 88.32 16500 1457280 18150 1603008
16 Thép V 80 x 80 x 7 x 12m 12 102.12 16500 1684980 18150 1853478
17 Thép V 80 x 80 x 8 x 12m 12 115.8 16500 1910700 18150 2101770
18 Thép V 90 x 90 x 6 x 12m 12 100.2 16500 1653300 18150 1818630
19 Thép V 90 x 90 x 7 x 12m 12 115.68 16500 1908720 18150 2099592
20 Thép V 100 x 100 x 8 x 12m 12 146.4 16500 2415600 18150 2657160
21 Thép V 100 x 100 x 10 x 12m 12 181.2 16500 2989800 18150 3288780
22 Thép V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176.4 16500 2910600 18150 3201660
23 Thép V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219.12 16500 3615480 18150 3977028
24 Thép V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259.2 16500 4276800 18150 4704480
25 Thép V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 16500 3910500 18150 4301550
26 Thép V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280.8 16500 4633200 18150 5096520
27 Thép V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274.8 16500 4534200 18150 4987620
28 Thép V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327.6 16500 5405400 18150 5945940
29 Thép V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405.6 16500 6692400 18150 7361640
30 Thép V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472.8 16500 7801200 18150 8581320
31 Thép V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543.6 16500 8969400 18150 9866340
32 Thép V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716.4 16500 11820600 18150 13002660
33 Thép V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 16500 14652000 18150 16117200
 
Bảng giá thép hình V
Trên đây là bảng báo giá thép hình đầy đủ và chi tiết nhất năm 2023 của công ty Thép và thương mại Hà Nội. Nếu các bạn có bất cứ thắc mắc gì về giá hay có nhu cầu về sản phẩm hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn hướng dẫn 1 cách cụ thể chi tiết nhất. Xin cảm ơn!
Mọi thông tin chi tiết xem tại: 
https://thephanoi.com.vn/

Các tin bài khác

Đối tác 01
Đối tác 01
THÉP VIỆT NHẬT VJS
THÉP SHENGLI- THÉP MỸ
Đối tác 01
Đối tác 01
Đối tác 01
Đối tác 01
Đối tác 01